THÔNG TIN ĐƠN HÀNG | |||
I. Dự kiến thời gian tuyển và xuất cảnh | |||
Ngày tuyển dự kiến | Phỏng vấn Skype T11/2020 |
Dự kiến xuất cảnh | 5~6 tháng sau khi trúng tuyển |
II. Thông tin tuyển dụng | |||
Xí nghiệp tiếp nhận | Ngành nghề tuyển chọn | Chế biến thức ăn kèm (Công việc cắt rau, di chuyển hàng…) |
|
Nơi làm việc | TOCHIGI | Thời hạn hợp đồng | 3 năm (có thể gia hạn) |
Số giờ làm/ ngày | 8h/ ngày | Số ngày làm việc/ năm | |
Lương cơ bản/ tháng | 854 yên/ giờ Khoảng 150,000 yên/ tháng tương đương 31 triệu. (Công ty đang có 30 tts của Việt Ngọc đang làm việc, công việc sẽ làm theo ca có ca ngày và ca đêm thu nhập về tay nếu làm ngày 13m, làm đêm 16m) |
Lương theo ngày/ giờ | 854 yên/giờ |
Làm ca | Có làm ca ngày và ca đêm | Làm thêm | |
III. Điều kiện tuyển dụng | |||
Số lượng | 05 người | Giới tính | Nam |
Độ tuổi | 20-25 | Tình trạng hôn nhân | Không yêu cầu |
Chiều cao | Không yêu cầu | Cân nặng | Không yêu cầu |
Thị lực | Tốt | Tay thuận | Tay phải |
Trình độ văn hoá | TN cấp 3 trở lên | Tính cách | Nhanh nhẹn, hoạt bát, hòa đồng có trách nhiệm với công việc và chấp hành tốt các quy định của công ty. |
Thi thực hành (Có/ không) | Không | Nội dung thực hành (nếu có) | |
IV. Các yêu cầu khác | |||
Sức khoẻ | Đủ điều kiện đi làm việc ở nước ngoài, không bị viêm gan B, mắc bệnh truyền nhiễm, …. | ||
Khác | Ứng cử viên không có hình xăm và không hút thuốc | ||
V. Chế độ đối với thực tập sinh | |||
Trợ cấp | Trợ cấp đào tạo tháng đầu 64,000 yên/ tháng (Khoảng 13,5 triệu) | ||
Hỗ trợ khác | Xí nghiệp tiếp nhận bố trí chỗ ở và trang thiết bị sinh hoạt cơ bản trong thời gian thực tập. Tuy nhiên TTS phải tự thanh toán tiền ăn, nhà, điện, nước, gas, bảo hiểm, chăm sóc y tế, thuế … theo quy định của chính phủ Nhật Bản. | ||
Chế độ khác | |||
Hình ảnh | ![]() ![]() |