THÔNG TIN ĐƠN HÀNG | |||
I. Dự kiến thời gia tuyển và xuất cảnh | |||
Ngày tuyển dự kiến | Phỏng vấn Skype T10 – 11/2020 |
Dự kiến xuất cảnh | T5/2021 |
II. Thông tin tuyển dụng | |||
Xí nghiệp tiếp nhận | Ngành nghề tuyển chọn | Hàn, kết cấu thép | |
Nơi làm việc | EHIME | Thời hạn hợp đồng | 3 năm (có thể gia hạn) |
Số giờ làm/ ngày | 8h/ ngày | Số ngày làm việc/ năm | |
Lương cơ bản/ tháng | Khoảng 158,000 yên/ tháng ~ 32 triệu VNĐ/ tháng |
Lương theo ngày/ giờ | 902 yên/giờ |
Làm ca | Làm thêm | ||
III. Điều kiện tuyển dụng | |||
Số lượng tham gia | 9 Hàn 3 Thép kết cấu |
Giới tính | Nam |
Độ tuổi | 18-30 | Tình trạng hôn nhân | Không yêu cầu |
Chiều cao | Không yêu cầu | Cân nặng | Không yêu cầu |
Thị lực | Tốt | Tay thuận | Không yêu cầu |
Trình độ văn hoá | TN cấp 2 trở lên | Tính cách | Nhanh nhẹn, hoạt bát, hòa đồng có trách nhiệm với công việc và chấp hành tốt các quy định của công ty. |
Thi thực hành (Có/ không) | Có thể quay video hàn | Nội dung thực hành (nếu có) | HÀN |
Yêu cầu khác | ƯU TIÊN UCV CÓ TAY NGHỀ HÀN. NẾU CHƯA CÓ CÔNG TY ĐÀO TẠO | ||
IV. Các yêu cầu khác | |||
Sức khoẻ | Đủ điều kiện đi làm việc ở nước ngoài, không bị viêm gan B, mắc bệnh truyền nhiễm, …. | ||
Khác | |||
V. Chế độ đối với thực tập sinh | |||
Trợ cấp | Trợ cấp đào tạo tháng đầu 60,000 yên/ tháng (Khoảng 12 triệu đồng) | ||
Hỗ trợ khác | Xí nghiệp tiếp nhận bố trí chỗ ở và trang thiết bị sinh hoạt cơ bản trong thời gian thực tập. Tuy nhiên TTS phải tự thanh toán tiền ăn, nhà, điện, nước, gas, bảo hiểm, chăm sóc y tế, thuế … theo quy định của chính phủ Nhật Bản. | ||
Chế độ khác | |||
Hình ảnh | ![]() |